Từ điển Thiều Chửu
歐 - âu/ẩu
① Châu Âu. ||② Cùng nghĩa với chữ âu 謳. ||③ Một âm là là ẩu. Nôn mửa. ||⑤ Ðánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歐 - âu
Ca hát. Như chữ Âu 謳 — Tên một châu trên thế giới. Xem Âu châu 歐洲 — Họ người — Một âm khác là Ẩu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
歐 - ẩu
Nôn mửa. Như chữ Ẩu 嘔 — Đánh nhau. Như chữ Ẩu 毆.


歐歐 - âu âu || 歐洲 - âu châu || 歐樣 - âu dạng || 歐刀 - âu đao || 歐陽 - âu dương || 歐化 - âu hoá || 歐母 - âu mẫu || 歐美 - âu mĩ || 歐風美雨 - âu phong mĩ vũ || 歐服 - âu phục || 歐西 - âu tây || 歐式 - âu thức || 歐裝 - âu trang || 僕歐 - bộc âu ||